Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 07-12-2020 - Cập nhật lúc 17:29 20/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 07-12-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 17:29 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 07-12-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 30,526 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 30,262 30,568 31,526
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 30,838 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 30,280 30,400 30,820
SeABank (SeABank) 30,526 30,776 31,476
Techcombank (Techcombank) 30,366 30,601 31,505
VPBank (VPBank) 30,481 30,716 31,396
Ngân hàng Quân Đội (MB) 30,088 30,239 31,110
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 30,178 30,452 30,916
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 30,485 30,585 30,790

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,229 25,459
EUR 26,965 28,431
GBP 31,498 32,823
JPY 158.40 167.58
HKD 3,178.61 3,312.28
AUD 16,619.66 17,318.56
CAD 18,231 18,997
RUB 0.00 294.51
Cập nhật lúc 17:29 20/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021